Có 1 kết quả:
病入膏肓 bìng rù gāo huāng ㄅㄧㄥˋ ㄖㄨˋ ㄍㄠ ㄏㄨㄤ
bìng rù gāo huāng ㄅㄧㄥˋ ㄖㄨˋ ㄍㄠ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the disease has attacked the vitals (idiom); fig. beyond cure
(2) the situation is hopeless
(2) the situation is hopeless
Bình luận 0